Phiên âm : tú shāo.
Hán Việt : đồ thiêu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 焚殺, .
Trái nghĩa : , .
屠殺百姓, 焚燒房舍。《史記.卷五三.蕭相國世家》:「項王與諸侯屠燒咸陽而去。」唐.韓愈〈與鄂州柳中丞書〉:「戰天下之兵, 乘機逐利, 四出侵暴, 屠燒縣邑, 賊殺不辜。」