Phiên âm : sàng míng.
Hán Việt : tang minh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
眼睛失明。《禮記.檀弓上》:「子夏喪其子而喪其明。曾子弔之曰:『吾聞之也, 朋友喪明則哭之。』」