VN520


              

咬舌

Phiên âm : yǎo shé.

Hán Việt : giảo thiệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.說話時舌尖發音不清。《紅樓夢》第二○回:「我只保佑著明兒得一個咬舌的林姐夫, 時時刻刻你可聽『愛厄』去。」也作「咬舌子」、「咬舌兒」。2.咬斷舌尖。如:「咬舌自盡」。


Xem tất cả...