Phiên âm : míng xíng tì zhí.
Hán Việt : minh hành trích thực.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.夜間走路, 以杖點地。漢.揚雄《法言.修身》:「擿埴索塗, 冥行而已矣。」2.比喻研究學問時不識門徑, 暗中探索。清.阮元〈漢讀考周禮六卷序〉:「自先生此言出, 學者凡讀漢儒經子漢書之注, 如夢得覺, 如醉得醒, 不至如冥行擿埴, 此先生之功三也。」