VN520


              

Phiên âm : gǎo

Hán Việt : cảo

Bộ thủ : Thủ, Thủ, Tài (手,扌,才)

Dị thể : không có

Số nét : 13

Ngũ hành :

(Động) Làm, tiến hành, khai mở. ◎Như: cảo điều tra nghiên cứu 搞調查研究 tiến hành điều tra nghiên cứu, nâm thị cảo thập ma chuyên nghiệp đích? 您是搞什麼専業的? thưa ông làm việc trong ngành chuyên môn nào?


Xem tất cả...