VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
長三 (cháng sān) : trường tam
長上 (zhǎng shàng) : trường thượng
長世 (cháng shì) : trường thế
長久 (cháng jiǔ) : trường cửu
長久之計 (cháng jiǔ zhī jì) : trường cửu chi kế
長亭 (cháng tíng) : trường đình
長亭短亭 (cháng tíng duǎn tíng) : trường đình đoản đình
長人 (cháng rén) : trường nhân
長他人志氣, 滅自己威風 (zhǎng tā rén zhì qì, miè zì jǐ wēi fēng) : trường tha nhân chí khí, diệt tự kỉ uy phong
長休告 (cháng xiū gào) : trường hưu cáo
長休飯 (cháng xiū fàn) : trường hưu phạn
長住 (cháng zhù) : trường trụ
長便 (cháng biàn) : trường tiện
長俊 (zhǎng jùn) : trường tuấn
長信宮 (cháng xìn gōng) : trường tín cung
長假 (cháng jià) : trường giả
長兄 (zhǎng xiōng) : trường huynh
長嘆 (cháng tàn) : trường thán
長嘯 (cháng xiào) : trường khiếu
長嘴獠牙 (cháng zuǐ liáo yá) : trường chủy lão nha
長噸 (cháng dùn) : trường 噸
長圍 (cháng wéi) : trường vi
長圓 (cháng yuán) : trường viên
長坂 (cháng bǎn) : trường 坂
長坂坡 (cháng bǎn pō) : trường 坂 pha
--- |
下一頁