Phiên âm : cháng rén.
Hán Việt : trường nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
身長特高的人。例籃球賽中的籃板球通常由隊中的長人包辦。身長特高的人。《楚辭.屈原.招魂》:「長人千仞, 惟魂是索些。」《後漢書.卷一.光武帝紀上》:「時有長人巨無霸, 長一丈, 大十圍。」