VN520


              

長便

Phiên âm : cháng biàn.

Hán Việt : trường tiện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

長久而妥善的辦法。元.王實甫《西廂記.第二本.第一折》:「問僧俗有高見者, 俺一同商議個長便。」《醒世恆言.卷二三.金海陵縱欲亡身》:「定哥道不是這個乞兒, 所以要和你計較一個長便。」也作「常便」。


Xem tất cả...