Phiên âm : cháng zuǐ liáo yá.
Hán Việt : trường chủy lão nha.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
嘴大且牙齒外露。形容面貌凶惡醜陋。《西遊記》第二九回:「他生得長嘴獠牙, 剛鬃扇耳, 身粗肚大。」