Phiên âm : cháng jiǔ zhī jì.
Hán Việt : trường cửu chi kế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
長遠妥當的打算。《紅樓夢》第六五回:「據我看來, 這個形景, 恐非常策, 要做長久之計方可。」