VN520


              

長嘆

Phiên âm : cháng tàn.

Hán Việt : trường thán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 浩歎, 長吁, .

Trái nghĩa : , .

深深的嘆息。例他聽完了女主角一生的悲慘故事, 不禁長嘆落淚。
長聲嘆息。《樂府詩集.卷七三.雜曲歌辭一三.古辭.焦仲卿妻》:「長嘆空房中, 作計乃爾立。」《大宋宣和遺事.亨集》:「賈奕覷了, 認的是天子衣, 一聲長嘆, 忽然倒在地。」


Xem tất cả...