VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
長城 (cháng chéng) : trường thành
長堤 (cháng tí) : trường đê
長壽 (cháng shòu) : trường thọ
長壽麵 (cháng shòu miàn) : trường thọ miến
長夏 (cháng xià) : trường hạ
長夜 (cháng yè) : trường dạ
長夜飲 (cháng yè yǐn) : trường dạ ẩm
長大 (zhǎng dà) : trường đại
長大成人 (zhǎng dà chéng rén) : trường đại thành nhân
長天大日 (cháng tiān dà rì) : trường thiên đại nhật
長天老日 (cháng tiān lǎo rì) : trường thiên lão nhật
長夫 (cháng fū) : trường phu
長子 (zhǎng zǐ) : trường tử
長存 (cháng cún) : trường tồn
長孫 (zhǎng sūn) : trường tôn
長孫媳 (zhǎng sūn xí) : trường tôn tức
長孫無忌 (zhǎng sūn wú jì) : trường tôn vô kị
長安 (cháng ān) : trường an
長安如弈 (cháng ān rú yì) : trường an như dịch
長安居大不易 (cháng ān jū dà bù yì) : trường an cư đại bất dịch
長安道上 (cháng ān dào shàng) : trường an đạo thượng
長官 (zhǎng guān) : trường quan
長尾巴 (zhǎng wěi bā) : trường vĩ ba
長尾猴 (cháng wěi hóu) : trường vĩ hầu
長尾闊嘴鳥 (cháng wěi kuò zuǐ niǎo) : trường vĩ khoát chủy điểu
上一頁
|
下一頁