VN520


              

長亭短亭

Phiên âm : cháng tíng duǎn tíng.

Hán Việt : trường đình đoản đình.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

古時設於路旁供行人休息的亭子, 十里設一長亭, 五里設一短亭。北周.庾信〈哀江南賦〉:「十里五里, 長亭短亭。」後比喻連綿不斷的旅程。《群音類選.官腔類.卷一一.昇仙記.行程傷感》:「長亭短亭, 衰草西風景。」


Xem tất cả...