VN520


              

長俊

Phiên âm : zhǎng jùn.

Hán Việt : trường tuấn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

長進, 有所增長改善。元.鄭廷玉《後庭花》第一折:「你這廝貪酒溺腳跟, 一世兒不得長俊。」《醒世恆言.卷二○.張廷秀逃生救父》:「若學了這等下賤之事, 這有甚麼長俊?」


Xem tất cả...