VN520


              

長圓

Phiên âm : cháng yuán.

Hán Việt : trường viên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

橢圓。如:「這種植物最大的特徵就是葉子呈長圓形。」清.徐珂《清稗類鈔.植物類.茄》:「茄為蔬類植物, 一名落蘇, 花與實皆紫色, 實形, 北方多扁圓, 南方多卵圓, 或長圓。」


Xem tất cả...