Phiên âm : cháng yuán.
Hán Việt : trường viên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
橢圓。如:「這種植物最大的特徵就是葉子呈長圓形。」清.徐珂《清稗類鈔.植物類.茄》:「茄為蔬類植物, 一名落蘇, 花與實皆紫色, 實形, 北方多扁圓, 南方多卵圓, 或長圓。」