Phiên âm : cháng xiū gào.
Hán Việt : trường hưu cáo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
放長假, 令其去職。《漢書.卷七四.丙吉傳》:「掾史有罪臧、不稱職, 輒予長休告, 終無所案驗。」