VN520


              

長休告

Phiên âm : cháng xiū gào.

Hán Việt : trường hưu cáo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

放長假, 令其去職。《漢書.卷七四.丙吉傳》:「掾史有罪臧、不稱職, 輒予長休告, 終無所案驗。」


Xem tất cả...