VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
遠不如 (yuǎn bù rú) : viễn bất như
遠不間親 (yuǎn bù jiàn qīn) : viễn bất gian thân
遠交近攻 (yuǎn jiāo jìngōng) : xa thân gần đánh; giao kết nước xa, tấn công nước
遠人 (yuǎn rén) : viễn nhân
遠來的和尚好看經 (yuǎn lái de hé shang hǎo kàn jīng) : viễn lai đích hòa thượng hảo khán kinh
遠來的和尚會念經 (yuǎn lái de hé shang huì niàn jīng) : viễn lai đích hòa thượng hội niệm kinh
遠兄弟 (yuǎn xiōng dì) : viễn huynh đệ
遠古 (yuǎngǔ) : viễn cổ
遠因 (yuǎn yīn) : nguyên nhân sâu xa; nguyên nhân gián tiếp
遠圖長慮 (yuǎn tú cháng lǜ) : viễn đồ trường lự
遠在天邊, 近在眼前 (yuǎn zài tiān biān, jìn zài yǎn qián) : viễn tại thiên biên, cận tại nhãn tiền
遠地點 (yuǎn dì diǎn) : điểm xa trái đất nhất
遠大 (yuǎn dà) : viễn đại
遠嫌 (yuàn xián) : viễn hiềm
遠客 (yuǎn kè) : viễn khách; khách phương xa
遠害全身 (yuàn hài quán shēn) : viễn hại toàn thân
遠山眉 (yuǎn shān méi) : viễn san mi
遠山黛 (yuǎn shān dài) : viễn san đại
遠引曲喻 (yuǎn yǐn qū yù) : viễn dẫn khúc dụ
遠引深潛 (yuǎn yǐn shēn qián) : viễn dẫn thâm tiềm
遠征 (yuǎn zhēng) : viễn chinh
遠征軍 (yuǎn zhēng jūn) : viễn chinh quân
遠志 (yuǎn zhì) : viễn chí
遠惡 (yuǎn è) : viễn ác
遠愁 (yuǎn chóu) : viễn sầu
--- |
下一頁