VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
遠愁近慮 (yuǎn chóu jìn lǜ) : viễn sầu cận lự
遠意 (yuǎn yì) : viễn ý
遠慮 (yuǎn lǜ) : viễn lự
遠慮深思 (yuǎn lǜ shēn sī) : viễn lự thâm tư
遠慮深計 (yuǎn lǜ shēn jì) : viễn lự thâm kế
遠慮深謀 (yuǎn lǜ shēn móu) : viễn lự thâm mưu
遠房 (yuǎn fáng) : viễn phòng
遠打週折 (yuǎn dǎ zhōu zhé) : viễn đả chu chiết
遠揚 (yuǎn yáng) : viễn dương
遠播 (yuǎn bò) : viễn bá
遠方 (yuǎn fāng) : viễn phương
遠日點 (yuǎn rì diǎn) : điểm xa mặt trời nhất
遠景 (yuǎn jǐng) : viễn cảnh
遠望 (yuǎn wàng) : viễn vọng
遠期外匯 (yuǎn qí wài huì) : viễn kì ngoại hối
遠期支票 (yuǎn qí zhī piào) : viễn kì chi phiếu
遠東 (yuǎn dōng) : Viễn Đông; vùng Viễn Đông
遠水不救近火 (yuǎn shuǐ bù jiù jìn huǒ) : viễn thủy bất cứu cận hỏa
遠水不解近渴 (yuǎn shuǐ bù jiě jìn kě) : viễn thủy bất giải cận khát
遠水救不了近火 (yuǎn shuǐ jiù bù liǎo jìn huǒ) : nước xa không cứu được lửa gần
遠水救不得近渴 (yuǎn shuǐ jiù bu de jìn kě) : viễn thủy cứu bất đắc cận khát
遠水解不了近渴 (yuǎn shuǐ jiě bù liǎo jìn kě) : chờ được va,̣ má đã sưng
遠水難救近火 (yuǎn shuǐ nán jiù jìn huǒ) : viễn thủy nan cứu cận hỏa
遠洋 (yuǎn yáng) : viễn dương
遠洋漁業 (yuǎn yáng yú yè) : viễn dương ngư nghiệp
上一頁
|
下一頁