VN520


              

遠征軍

Phiên âm : yuǎn zhēng jūn.

Hán Việt : viễn chinh quân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

到遠方征戰的軍隊。如:「印緬遠征軍」。


Xem tất cả...