VN520


              

遠人

Phiên âm : yuǎn rén.

Hán Việt : viễn nhân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.居住在遠方的人。《詩經.齊風.甫田》:「無思遠人, 勞心怛怛。」唐.李白〈烏夜啼〉詩:「停梭悵然憶遠人, 獨宿孤房淚如雨。」2.異族。《左傳.定公元年》:「周鞏簡公棄其子弟而好用遠人。」晉.杜預.注:「遠人, 異族也。」


Xem tất cả...