Phiên âm : yuǎn bù jiàn qīn.
Hán Việt : viễn bất gian thân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
關係疏遠的人不能隔離關係親近的人。「間」文獻異文作「閒」。《管子.五輔》:「夫然, 則下不倍上, 臣不殺君, 賤不踰貴, 少不陵長, 遠不閒親, 新不閒舊, 小不加大, 淫不破義。凡此八者, 禮之經也。」也作「疏不間親」。