Phiên âm : yuǎn dì diǎn.
Hán Việt : viễn địa điểm .
Thuần Việt : điểm xa trái đất nhất.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
điểm xa trái đất nhất. 月球或人造地球衛星繞地球運行的軌道上離地球最遠的點.