Phiên âm : yuǎn chóu.
Hán Việt : viễn sầu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
悠遠的愁思。唐.李昌符〈贈別〉詩:「又將書劍出孤舟, 盡日停橈結遠愁。」