VN520


              

遠惡

Phiên âm : yuǎn è.

Hán Việt : viễn ác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

偏遠且環境惡劣的地方。元.李行道《灰闌記》第四折:「比常人加一等, 杖一百, 發遠惡地面充軍。」


Xem tất cả...