Phiên âm : yuǎn è.
Hán Việt : viễn ác.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
偏遠且環境惡劣的地方。元.李行道《灰闌記》第四折:「比常人加一等, 杖一百, 發遠惡地面充軍。」