VN520


              

遠兄弟

Phiên âm : yuǎn xiōng dì.

Hán Việt : viễn huynh đệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

關係比較疏遠的同族兄弟, 或不同居的兄弟。《禮記.檀弓上》:「有殯, 聞遠兄弟之喪, 雖緦必往。」


Xem tất cả...