Phiên âm : yuǎn xiōng dì.
Hán Việt : viễn huynh đệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
關係比較疏遠的同族兄弟, 或不同居的兄弟。《禮記.檀弓上》:「有殯, 聞遠兄弟之喪, 雖緦必往。」