VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
趕一會兒 (gǎn yī huǐr) : cản nhất hội nhi
趕上 (gǎn shàng) : cản thượng
趕不上 (gǎn bu shàng) : cản bất thượng
趕不上趟 (gǎn bù shàng tàng) : cản bất thượng thảng
趕不及 (gǎn bu jí) : cản bất cập
趕人不要趕上 (gǎn rén bù yào gǎn shàng) : cản nhân bất yếu cản thượng
趕來 (gǎn lái) : cản lai
趕嘴 (gǎn zuǐ) : gặp được miếng ăn; đến cùng ăn cho vui
趕圩 (gǎn xū) : đi chợ; họp chợ
趕場 (gǎn cháng) : đi chợ; họp chợ
趕場子 (gǎn chǎng zi) : cản tràng tử
趕墟 (gǎn xū) : cản khư
趕工 (gǎngōng) : cản công
趕巧 (gǎn qiǎo) : cản xảo
趕市 (gǎn shì) : cản thị
趕年 (gǎn nián) : cản niên
趕座子 (gǎn zuò zi) : cản tọa tử
趕廟會 (gǎn miào huì) : đi hội làng mua đồ; đi chợ phiên; đi hội làng; trẩ
趕得上 (gǎn de shàng) : cản đắc thượng
趕得及 (gǎn de jí) : cản đắc cập
趕忙 (gǎn máng) : cản mang
趕快 (gǎn kuài) : cản khoái
趕急 (gǎn jí) : cản cấp
趕情 (gǎn qing) : cản tình
趕情兒 (gǎn qíngr) : cản tình nhi
--- |
下一頁