VN520


              

趕情兒

Phiên âm : gǎn qíngr.

Hán Việt : cản tình nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

兩家平時沒有來往, 更無深交, 只在有婚喪喜慶時才互相餽贈禮品。如:「我和王家也不過趕情兒而已, 沒有真正的交情。」


Xem tất cả...