VN520


              

趕巧

Phiên âm : gǎn qiǎo.

Hán Việt : cản xảo .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 不巧, .

上午我去找他, 趕巧他不在家.


Xem tất cả...