VN520


              

趕一會兒

Phiên âm : gǎn yī huǐr.

Hán Việt : cản nhất hội nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

稍等一下。如:「你坐一下, 趕一會兒等我寫完這封信再一同走。」


Xem tất cả...