VN520


              

趕得上

Phiên âm : gǎn de shàng.

Hán Việt : cản đắc thượng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

你先去吧, 我走得快, 趕得上你.


Xem tất cả...