VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
趕工
Phiên âm :
gǎngōng.
Hán Việt :
cản công .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
日夜趕工挖水渠.
趕汗 (gǎn hàn) : xông giải cảm; uống nước nóng cho toát mồ hôi
趕人不要趕上 (gǎn rén bù yào gǎn shàng) : cản nhân bất yếu cản thượng
趕車的 (gǎn chē de) : cản xa đích
趕開 (gǎn kāi) : cản khai
趕檔 (gǎn dǎng) : cản đương
趕工 (gǎngōng) : cản công
趕忙 (gǎn máng) : cản mang
趕快 (gǎn kuài) : cản khoái
趕場 (gǎn cháng) : đi chợ; họp chợ
趕得及 (gǎn de jí) : cản đắc cập
趕市 (gǎn shì) : cản thị
趕盡殺絕 (gǎn jìn shā jué) : diệt sạch; thủ tiêu; tiêu diệt; cạn tàu ráo máng
趕緊 (gǎn jǐn) : cản khẩn
趕熱灶 (gǎn rè zào) : cản nhiệt táo
趕點 (gǎn diǎn) : cố theo kịp; đến nơi
趕網兒 (gǎn wǎngr) : cản võng nhi
Xem tất cả...