VN520


              

趕嘴

Phiên âm : gǎn zuǐ.

Hán Việt : cản chủy .

Thuần Việt : gặp được miếng ăn; đến cùng ăn cho vui.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

gặp được miếng ăn; đến cùng ăn cho vui. 趕上別人正吃東西, 也參加同吃.


Xem tất cả...