VN520


              

趕年

Phiên âm : gǎn nián.

Hán Việt : cản niên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

等到過年的時候。《紅樓夢》第五○回:「我們到那裡, 瞧瞧他的畫兒, 趕年可有了。」


Xem tất cả...