VN520


              

趕急

Phiên âm : gǎn jí.

Hán Việt : cản cấp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

急急忙忙。《老殘遊記》第六回:「那雪便紛紛亂下, 迴旋穿插, 越下越緊, 趕急走回店中。」


Xem tất cả...