Phiên âm : gǎn jí.
Hán Việt : cản cấp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
急急忙忙。《老殘遊記》第六回:「那雪便紛紛亂下, 迴旋穿插, 越下越緊, 趕急走回店中。」