VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
趕搶攤 (gǎn qiǎng tān) : cản thưởng than
趕散 (gǎn sàn) : cản tán
趕早 (gǎn zǎo) : cản tảo
趕明兒 (gǎn míng r) : cản minh nhi
趕時間 (gǎn shí jiān) : cản thì gian
趕時髦 (gǎn shí máo) : chạy theo mô đen; chạy theo mốt; chạy theo trào lư
趕晚 (gǎn wǎn) : cản vãn
趕會 (gǎn huì) : cản hội
趕檔 (gǎn dǎng) : cản đương
趕汗 (gǎn hàn) : xông giải cảm; uống nước nóng cho toát mồ hôi
趕活兒 (gǎn huór) : cản hoạt nhi
趕浪頭 (gǎn làng tou) : biết theo thời thế; theo thời thế; đi theo chiều h
趕海 (gǎn hǎi) : đi biển bắt hải sản; ra bãi biển bắt hải sản
趕潮流 (gǎn cháo liú) : mốt thời thượng; chạy theo mốt
趕熱 (gǎn rè) : cản nhiệt
趕熱灶 (gǎn rè zào) : cản nhiệt táo
趕熱腳兒 (gǎn rè jiǎor) : cản nhiệt cước nhi
趕熱鬧 (gǎn rè nao) : cản nhiệt náo
趕盡殺絕 (gǎn jìn shā jué) : diệt sạch; thủ tiêu; tiêu diệt; cạn tàu ráo máng
趕眼錯 (gǎn yǎn cuò) : cản nhãn thác
趕碌 (gǎn lu) : cản lục
趕空兒 (gǎn kòngr) : cản không nhi
趕網 (gǎn wǎng) : cản võng
趕網兒 (gǎn wǎngr) : cản võng nhi
趕緊 (gǎn jǐn) : cản khẩn
上一頁
|
下一頁