VN520


              

趕場子

Phiên âm : gǎn chǎng zi.

Hán Việt : cản tràng tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.演藝人員短時間內趕往數處表演獻藝。如:「當她是大明星時, 幾乎天天趕場子。」2.泛指人忙碌, 周旋於事務之間。如:「他是記者, 天天趕場子採訪新聞。」


Xem tất cả...