VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
命世 (mìng shì) : mệnh thế
命中 (mìng zhòng) : trúng mục tiêu; trúng đích
命中注定 (mìng zhōng zhù dìng) : mệnh trung chú định
命中率 (mìng zhòng lǜ) : Tỉ lệ ném trúng
命中註定 (mìng zhōng zhù dìng) : mệnh trung chú định
命人 (mìng rén) : mệnh nhân
命令 (mìng lìng) : mệnh lệnh
命令主义 (mìng lìng zhǔ yì) : chủ nghĩa mệnh lệnh
命令句 (mìng lìng jù) : câu mệnh lệnh
命令式 (mìng lìng shì) : thể mệnh lệnh
命儔嘯侶 (mìng chóu xiào lǚ) : mệnh trù khiếu lữ
命名 (mìng míng ) : mệnh danh
命在旦夕 (mìng zài dàn xì) : mệnh tại đán tịch
命大 (mìng dà) : mệnh đại
命婦 (mìng fù ) : mệnh phụ
命官 (mìng guān) : mệnh quan
命宮 (mìng gōng) : mệnh cung
命小福薄 (mìng xiǎo fú bó) : mệnh tiểu phúc bạc
命帶桃花 (mìng dài táo huā) : mệnh đái đào hoa
命快 (mìng kuài) : mệnh khoái
命意 (mìng yì) : xác định chủ đề
命数 (mìng shù) : số mệnh; số phận; vận số
命數 (mìng shù) : mệnh sổ
命服 (mìng fú) : mệnh phục
命染黃沙 (mìng rǎn huáng shā) : mệnh nhiễm hoàng sa
--- |
下一頁