Phiên âm : mìng gōng.
Hán Việt : mệnh cung.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
術數用語:(1)以人的生時加太陽宮, 順數遇卯即為命宮。(2)指兩眉間的部位。命宮是在中國術數學中紫微鬥數裡出現的專用名詞, 在紫微鬥數的設定中, 命宮主當的是內在的我, 偏向「精神」、「意志」、「個性」、「喜怒哀樂」等....閱讀更多