Phiên âm : mìng kuài.
Hán Việt : mệnh khoái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
命運好。《永樂大典戲文三種.張協狀元.第八出》:「你命快, 撞著我一道行。」元.無名氏〈快活三過朝天子.芝蘭種不生〉曲:「荊棘亂縱橫。偶因命快得個虛名, 只管望前掙。」