VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
命根 (mìng gēn) : vận mệnh
命根子 (mìng gēn zi) : mệnh căn tử
命案 (mìngàn) : án mạng; vụ án giết người
命毒 (mìng dú) : mệnh độc
命理 (mìng lǐ) : mệnh lí
命相 (mìng xiàng) : mệnh tương
命笔 (mìng bǐ) : chấp bút
命終 (mìng zhōng ) : mệnh chung
命脉 (mìng mài) : mạch máu
命若懸絲 (mìng ruò xuán sī) : mệnh nhược huyền ti
命苦 (mìng kǔ) : mệnh khổ
命薄 (mìng bó) : bạc mệnh; bạc phước
命薄如花 (mìng bó rú huā) : mệnh bạc như hoa
命薄相窮 (mìng bó xiàng qióng) : mệnh bạc tương cùng
命該如此 (mìng gāi rú cǐ) : mệnh cai như thử
命蹇 (mìng jiǎn) : mệnh kiển
命蹇時乖 (mìng jiǎn shí guāi) : mệnh kiển thì quai
命輕鴻毛 (mìng qīng hóng máo) : mệnh khinh hồng mao
命运 (mìng yùn) : số phận; số; số kiếp
命途 (mìng tú) : mệnh đồ
命途坎坷 (mìng tú kǎn kě) : mệnh đồ khảm khả
命途多舛 (mìng tú duō chuǎn) : mệnh đồ đa suyễn
命運 (mìng yùn ) : mệnh vận
命運兩濟 (mìng yùn liǎng jì) : mệnh vận lưỡng tế
命釘 (mìng dīng) : mệnh đinh
上一頁
|
下一頁