Phiên âm : mìng shù.
Hán Việt : mệnh sổ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
天命氣數。《初刻拍案驚奇》卷五:「怪哉!怪哉!此卦恰與張尚書家的命數, 正相符合。」也作「命途」、「命運」。
số mệnh; số phận; vận số。指生死、貧富和一切遭遇(迷信的人認為是生來注定的)。