Phiên âm : mìng rén.
Hán Việt : mệnh nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
命令、差使他人。《紅樓夢》第六七回:「忙命人盛殮, 送往城外埋葬。」