Phiên âm : mìng lìng zhǔ yì.
Hán Việt : mệnh lệnh chủ nghĩa.
Thuần Việt : chủ nghĩa mệnh lệnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chủ nghĩa mệnh lệnh脱离实际、脱离群众,只凭强迫命令的办法来推动工作的领导作风是官僚主义的一种表现