Phiên âm : mìng shù.
Hán Việt : mệnh sổ.
Thuần Việt : số mệnh; số phận; vận số.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
số mệnh; số phận; vận số指生死贫富和一切遭遇(迷信的人认为是生来注定的)