VN520


              

命数

Phiên âm : mìng shù.

Hán Việt : mệnh sổ.

Thuần Việt : số mệnh; số phận; vận số.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

số mệnh; số phận; vận số
指生死贫富和一切遭遇(迷信的人认为是生来注定的)


Xem tất cả...