Phiên âm : mìng fú.
Hán Việt : mệnh phục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
天子所賜的官服。《詩經.小雅.采芑》:「服其命服, 朱芾斯皇, 有瑲蔥珩。」