VN520


              

命服

Phiên âm : mìng fú.

Hán Việt : mệnh phục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

天子所賜的官服。《詩經.小雅.采芑》:「服其命服, 朱芾斯皇, 有瑲蔥珩。」


Xem tất cả...