Phiên âm : mìng yì.
Hán Việt : mệnh ý.
Thuần Việt : xác định chủ đề .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xác định chủ đề (bài văn; hội hoạ)(作文绘画等)确定主题含意大家不了解他这句话的命意所在.dàjiā bù liǎojiě tā zhè jù huà de mìngyì suǒzài.mọi người không hiểu được hàm ý câu nói của anh ta.