Phiên âm : mìng dà.
Hán Việt : mệnh đại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
運氣真好。通常用於度過危險之後。如:「遇到空難而能倖存的那幾個人, 真是命大。」