VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
剪书 (jiǎn shū) : hết diễn; diễn xong
剪伐 (jiǎn fā) : tiễn phạt
剪刀 (jiǎn dāo) : kéo
剪刀差 (jiǎn dāo chā) : biểu đồ tỉ giá
剪刀线 (jiǎn dāo xiàn) : kéo bấm chỉ
剪切 (jiǎn qiē) : chia cắt; chia ra
剪切力 (jiǎn qiē lì) : lực cắt
剪切形变 (jiēn qiē xíng biàn) : lực cắt
剪发 (jiǎn fà) : cắt ngắn; cắt tóc
剪報 (jiǎn bào) : tiễn báo
剪头标 (jiǎn tóu biāo) : tem mũi tên
剪子 (jiǎn zi) : cây kéo
剪子股 (jiǎn zi gǔ) : tiễn tử cổ
剪布刀 (jiǎn bù dāo) : kéo cắt vải
剪床 (jiǎn chuáng) : máy cắt kim loại; máy cắt
剪彩 (jiǎn cǎi) : cắt băng
剪影 (jiǎn yǐng) : cắt hình
剪径 (jiǎn jīng) : cướp đường; chặn đường cướp của
剪徑 (jiǎn jìng) : tiễn kính
剪惡除奸 (jiǎn è chú jiān) : tiễn ác trừ gian
剪手 (jiǎn shǒu) : tiễn thủ
剪报 (jiǎn bào) : cắt từ báo
剪拂 (jiǎn fú) : tiễn phất
剪接 (jiǎn jiē) : cắt nối; cắt xén; thêm bớt
剪撲 (jiǎn pū) : tiễn phác
--- |
下一頁