VN520


              

剪撲

Phiên âm : jiǎn pū.

Hán Việt : tiễn phác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

誅戮消滅。《舊唐書.卷一九.僖宗本紀》:「如未倒戈, 即登時剪撲。」也作「翦撲」。


Xem tất cả...