Phiên âm : jiǎn pū.
Hán Việt : tiễn phác.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
誅戮消滅。《舊唐書.卷一九.僖宗本紀》:「如未倒戈, 即登時剪撲。」也作「翦撲」。