Phiên âm : jiēn qiē xíng biàn.
Hán Việt : tiễn thiết hình biến.
Thuần Việt : lực cắt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lực cắt两个距离很近、大小相等、方向相反的平行力作用于同一物体上所引起的形变如用剪刀剪东西时就产生这种形变也叫切变